Có 3 kết quả:

佈伍 bù wǔ ㄅㄨˋ ㄨˇ布伍 bù wǔ ㄅㄨˋ ㄨˇ步武 bù wǔ ㄅㄨˋ ㄨˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to deploy troops

Bình luận 0

bù wǔ ㄅㄨˋ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to deploy troops

Từ điển Trung-Anh

to deploy troops

Bình luận 0

bù wǔ ㄅㄨˋ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to walk in someone's steps
(2) to follow in someone's footsteps (literary)
(3) a step (literary)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0